Lịch thi đấu bóng đá nam ở ASIAD 2018
Thời gian |
Đội 1 |
Kết quả |
Đội 2 |
Bảng |
Trực tiếp |
Lượt trận thứ nhất |
|||||
10/08 16:00 |
U23 Lào |
|
U23 Hong Kong |
A |
|
10/08 19:00 |
U23 Palestine |
|
U23 Đài Loan (Trung Quốc) |
A |
|
14/08 16:00 |
U23 Uzbekistan |
|
U23 Bangladesh |
B |
|
14/08 16:00 |
U23 Trung Quốc |
|
U23 Timor-Leste |
C |
|
14/08 16:00 |
U23 Việt Nam |
|
U23 Pakistan |
D |
|
14/08 19:00 |
U23 Thái Lan |
|
U23 Qatar |
B |
|
14/08 19:00 |
U23 U.A.E |
|
U23 Syria |
C |
|
14/08 19:00 |
U23 Nhật Bản |
|
U23 Nepal |
D |
|
15/08 16:00 |
U23 Saudi Arabia |
|
U23 Iran |
F |
|
15/08 16:00 |
U23 Kyrgyzstan |
|
U23 Malaysia |
E |
|
15/08 19:00 |
U23 Hàn Quốc |
|
U23 Bahrain |
E |
|
15/08 19:00 |
U23 Triều Tiên |
|
U23 Myanmar |
F |
|
Lượt trận thứ hai |
|||||
12/08 16:00 |
U23 Palestine |
|
U23 Lào |
A |
|
12/08 19:00 |
U23 Đài Loan (Trung Quốc) |
|
U23 Indonesia |
A |
|
16/08 16:00 |
U23 Bangladesh |
|
U23 Thái Lan |
B |
|
16/08 16:00 |
U23 Timor-Leste |
|
U23 U.A.E |
C |
|
16/08 16:00 |
U23 Pakistan |
|
U23 Nhật Bản |
D |
|
16/08 19:00 |
U23 Qatar |
|
U23 Uzbekistan |
B |
|
16/08 19:00 |
U23 Syria |
|
U23 Trung Quốc |
C |
|
16/08 19:00 |
U23 Nepal |
|
U23 Việt Nam |
D |
|
17/08 16:00 |
U23 Iran |
|
U23 Triều Tiên |
F |
|
17/08 16:00 |
U23 Bahrain |
|
U23Kyrgyzstan |
E |
|
17/08 16:00 |
U23 Hong Kong |
|
U23 Palestine |
A |
|
17/08 19:00 |
U23 Myanmar |
|
U23 Saudi Arabia |
F |
|
17/08 19:00 |
U23 Lào |
|
U23 Indonesia |
A |
|
17/08 19:00 |
U23 Malaysia |
|
U23 Hàn Quốc |
E |
|
Lượt trận thứ ba |
|||||
15/08 16:00 |
U23 Hong Kong |
|
U23 Đài Loan (Trung Quốc) |
A |
|
15/08 19:00 |
U23 Indonesia |
|
U23 Palestine |
A |
|
19/08 16:00 |
U23 Pakistan |
|
U23 Nepal |
D |
|
19/08 16:00 |
U23 Nhật Bản |
|
U23 Việt Nam |
D |
|
19/08 19:00 |
U23 Bangladesh |
|
U23 Qatar |
B |
|
19/08 19:00 |
U23 Thái Lan |
|
U23 Uzbekistan |
B |
|
19/08 19:00 |
U23 Timor-Leste |
|
U23 Syria |
C |
|
19/08 19:00 |
U23 U.A.E |
|
U23 Trung Quốc |
C |
|
20/08 16:00 |
U23 Iran |
|
U23 Myanmar |
F |
|
20/08 16:00 |
U23 Triều Tiên |
|
U23 Saudi Arabia |
F |
|
20/08 19:00 |
U23 Malaysia |
|
U23 Bahrain |
E |
|
20/08 19:00 |
U23 Hàn Quốc |
|
U23Kyrgyzstan |
E |
|
20/08 19:00 |
U23 Đài Loan (Trung Quốc) |
|
U23 Lào |
A |
|
20/08 19:00 |
U23 Indonesia |
|
U23 Hong Kong |
A |
|
Vòng 1/8 |
|||||
23/08 16:00 |
Nhất bảng B |
|
Hạng 3 tốt nhất bảng (A/C/D) |
1 |
|
23/08 16:00 |
Nhì bảng A |
|
Nhì bảng C |
2 |
|
23/08 19:30 |
Nhất bảng D |
|
Hạng 3 tốt nhất bảng (B/E/F) |
3 |
|
23/08 19:30 |
Nhất bảng F |
|
Nhì bảng E |
4 |
|
24/08 16:00 |
Nhất bảng A |
|
Hạng 3 tốt nhất bảng (C/D/E) |
5 |
|
24/08 16:00 |
Nhất bảng C |
|
Hạng 3 tốt nhất bảng (A/B/F) |
6 |
|
24/08 19:30 |
Nhất bảng E |
|
Nhì bảng D |
7 |
|
24/08 19:30 |
Nhì bảng B |
|
Nhì bảng F |
8 |
|
Vòng tứ kết |
|||||
26/08 |
Thắng trận 1/8 thứ 2 |
|
Thắng trận 1/8 thứ 3 |
1 |
|
26/08 |
Thắng trận 1/8 thứ 1 |
|
Thắng trận 1/8 thứ 4 |
2 |
|
27/08 |
Thắng trận 1/8 thứ 6 |
|
Thắng trận 1/8 thứ 7 |
3 |
|
27/08 |
Thắng trận 1/8 thứ 5 |
|
Thắng trận 1/8 thứ 8 |
4 |
|
Bán kết |
|||||
29/08 |
Thắng tứ kết 1 |
|
Thắng tứ kết 2 |
1 |
|
29/08 |
Thắng tứ kết 3 |
|
Thắng tứ kết 4 |
2 |
|
Tranh hạng 3 |
|||||
01/09 |
Thua bán kết 1 |
|
Thua bán kết 2 |
Tranh 3/4 |
|
Chung kết |
|||||
01/09 |
Thắng bán kết 1 |
|
Thắng bán kết 2 |
Chung kết |
|