ĐIỆN LỰC THÀNH PHỐ HÒA BÌNH
Kính gửi: Các quý khách hàng sử dụng điện khu vực Thành phố Hòa Bình
- Căn cứ công văn số 305/QĐ-UBND ngày 02/03/2011 của Ủy Ban Nhân Dân Tỉnh Hòa Bình V/v: Phê duyệt kế hoạch cung cấp điện và vận hành hệ thống điện mùa khô năm 2011. Căn cứ kế hoạch phân bổ sản lượng, công suất nhận đầu nguồn Tháng 3 năm 2011 của Công ty Điện lực Hòa Bình giao cho Điện lực Thành phố với sản lượng điện 227.018 kWh/ Ngày. Pmax=14,37MW/ Ngày
- Điện lực Thành phố lập kế hoạch các TBA cần cắt điện tiết giảm như sau:
|
|
Thứ 2 |
|
Thứ 3 |
|
Thứ 4 |
|
Thứ 5 |
|
Thứ 6 |
|
Thứ 7 |
|
Chủ nhật |
|
STT |
Tên trạm |
Ngày 14 - 3 |
Ngày 15 - 3 |
Ngày 16 - 3 |
Ngày 17 - 3 |
Ngày 18 - 3 |
Ngày 19 - 3 |
Ngày 20 - 3 | |||||||
9h30' - 13h30' |
9h30' - 13h30' |
9h30' - 13h30' |
9h30' - 13h30' |
9h30' - 13h30' |
9h30' - 13h30' |
9h30' - 13h30' | |||||||||
|
Tổng thời gian cắt |
4 giờ 00' |
4 giờ 00' |
4 giờ 00' |
4 giờ 00' |
4 giờ 00' |
4 giờ 00' |
4 giờ 00' | |||||||
|
Lộ 471 E10.1 |
|
|
|
|
| |||||||||
1 |
Xóm Đúng 1 |
|
| ||||||||||||
2 |
Tiểu khu 10 | ||||||||||||||
3 |
Cảng Bích hạ | ||||||||||||||
4 |
Công ty NSTP HB | ||||||||||||||
5 |
Bãi Hàng nặng | ||||||||||||||
6 |
Lắp ráp 2 | ||||||||||||||
7 |
Bich trụ | ||||||||||||||
|
Lộ 473 E10.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1 |
Kế hoạch đầu tư |
18h-22h |
|
18h-22h |
|
18h-22h | |||||||||
2 |
Lý tự Trọng |
|
|
| |||||||||||
3 |
Sở Công nghiệp | ||||||||||||||
4 |
Số 4 | ||||||||||||||
5 |
Độc lập B | ||||||||||||||
6 |
Viễn thông Hoà Bình |
18h-22h |
18h-22h |
18h-22h | |||||||||||
7 |
Chợ Phương lâm |
|
|
| |||||||||||
8 |
5-3B | ||||||||||||||
9 |
Mỏ sét 2 | ||||||||||||||
10 |
Mỏ sét 3 | ||||||||||||||
11 |
Bảo hiểm Xã hội Tỉnh |
18h-22h |
18h-22h |
18h-22h | |||||||||||
12 |
Lê Lợi |
|
|
| |||||||||||
13 |
Độc lập |
|
|
| |||||||||||
14 |
Bưu điện Tỉnh |
18h-22h |
18h-22h |
18h-22h | |||||||||||
15 |
Mỏ sét |
|
|
| |||||||||||
16 |
5-4 | ||||||||||||||
17 |
5-3 | ||||||||||||||
18 |
5-1B | ||||||||||||||
19 |
5-1 | ||||||||||||||
20 |
5 - 1A | ||||||||||||||
21 |
Điện lực Hoà Bình |
18h-22h |
18h-22h |
18h-22h | |||||||||||
22 |
5-2 |
|
|
|
|
| |||||||||
23 |
Trường Y |
|
|
| |||||||||||
24 |
Bệnh viện Hoà Bình | ||||||||||||||
25 |
Cầu trắng | ||||||||||||||
26 |
Cầu trắng 2 | ||||||||||||||
27 |
Nghĩa phương | ||||||||||||||
28 |
N 40 Trần hưng Đạo | ||||||||||||||
29 |
T 4 Trần hưng Đạo | ||||||||||||||
30 |
Tái định cư | ||||||||||||||
31 |
5-2A | ||||||||||||||
32 |
Tái định cư 2 | ||||||||||||||
33 |
Tái định cư 1 | ||||||||||||||
34 |
Số 6 |
|
|
|
|
|
| ||||||||
|
Lộ 474 E10.1 |
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||
1 |
Trường Hữu nghị |
|
|
| |||||||||||
2 |
Hữu nghị 1 | ||||||||||||||
3 |
Hữu nghị 2 | ||||||||||||||
4 |
UBP Hữu nghị | ||||||||||||||
5 |
Dè 2 | ||||||||||||||
6 |
Dè 1 | ||||||||||||||
7 |
Thành uỷ |
|
|
|
| ||||||||||
8 |
Tân thịnh 6 |
18h-22h |
18h-22h | ||||||||||||
9 |
Tân thịnh 5 |
|
|
|
| ||||||||||
10 |
Trường Hoàng |
|
| ||||||||||||
11 |
Hữu nghị 3 | ||||||||||||||
12 |
TT môi trường | ||||||||||||||
13 |
Tân thành 2 | ||||||||||||||
14 |
Trường Việt xô | ||||||||||||||
15 |
Tân hoà 1 | ||||||||||||||
16 |
Tân thành | ||||||||||||||
17 |
Tân hoà 2 | ||||||||||||||
18 |
Thịnh lang 3 | ||||||||||||||
19 |
CĐ VH NT Tây bắc | ||||||||||||||
20 |
Khu d. cư Thịnh lang | ||||||||||||||
21 |
Thịnh lang 2 | ||||||||||||||
22 |
Thịnh lang | ||||||||||||||
23 |
Thịnh lang 1 | ||||||||||||||
24 |
Thịnh minh 2 | ||||||||||||||
|
Lộ 475 E10.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
XN 705 |
|
18h-22h |
|
|
18h-22h |
|
18h-22h | |||||||
2 |
Mía đường ( M 1 ) |
18h-22h |
18h-22h |
18h-22h | |||||||||||
|
Lộ 476 E10.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
XN đ. nước SĐ 12-2 |
|
|
|
|
| |||||||||
2 |
TT TM Tuổi trẻ |
18h-22h |
18h-22h | ||||||||||||
3 |
Cầu Đúng 2 |
|
| ||||||||||||
4 |
Bảo hiểm nhân thọ | ||||||||||||||
5 |
Tân thịnh 3 | ||||||||||||||
6 |
Tân thịnh 2 | ||||||||||||||
7 |
CNĐ Thị xã |
18h-22h |
18h-22h | ||||||||||||
8 |
Tân thịnh 4 |
|
| ||||||||||||
9 |
Tân thịnh 1 | ||||||||||||||
10 |
UBP Tân thịnh | ||||||||||||||
11 |
Công ty 565 | ||||||||||||||
12 |
Chiếu sáng T hán siêu |
18h-22h |
18h-22h | ||||||||||||
13 |
Cẩu chân dê |
|
| ||||||||||||
14 |
Cầu Đúng | ||||||||||||||
15 |
Chung cư liền kề | ||||||||||||||
16 |
XN 702 | ||||||||||||||
17 |
Cảng nghiêng | ||||||||||||||
18 |
TT cơ khí 2 |
18h-22h |
18h-22h | ||||||||||||
19 |
TT cơ khí 3 |
|
|
|
| ||||||||||
20 |
XN 703 |
|
|
|
| ||||||||||
21 |
Lắp ráp 1 |
|
|
|
| ||||||||||
|
Lộ 477 E10.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hữu nghị 4 |
|
|
|
|
|
| ||||||||
2 |
Tập thể nhà máy 1 |
|
|
|
| ||||||||||
3 |
Tập thể nhà máy 2 |
| |||||||||||||
4 |
Bơm Xóm Máy | ||||||||||||||
5 |
Xóm Máy | ||||||||||||||
6 |
Tân hoà 3 | ||||||||||||||
7 |
Tân hoà 4 | ||||||||||||||
8 |
Gai 1 | ||||||||||||||
9 |
Trường DT Nội trú | ||||||||||||||
10 |
Bệnh viện Sông Đà | ||||||||||||||
11 |
XN Ván sàn | ||||||||||||||
12 |
Gai 2 | ||||||||||||||
13 |
Tân hoà | ||||||||||||||
14 |
Trụ sở NMXM | ||||||||||||||
15 |
Phố Thia | ||||||||||||||
16 |
Xóm Bún |
|
|
|
| ||||||||||
17 |
CTTNHH Minh nguyên |
18h-22h |
18h-22h | ||||||||||||
18 |
Yên hoà |
|
|
|
| ||||||||||
19 |
Khang mời |
|
|
|
| ||||||||||
20 |
Nhà máy gạch YM |
18h-22h |
18h-22h | ||||||||||||
21 |
Bắc yên |
|
| ||||||||||||
22 |
Xóm Mỵ | ||||||||||||||
23 |
Tinh nhuệ 1 | ||||||||||||||
24 |
Tinh nhuệ 2 | ||||||||||||||
25 |
Tinh nhuệ 3 | ||||||||||||||
|
Lộ 478E10.1+PLâm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
1 |
4A |
|
|
|
|
|
| ||||||||
2 |
Lau nghĩa |
|
|
|
| ||||||||||
3 |
Du lịch |
18h-22h |
18h-22h | ||||||||||||
4 |
1B |
|
|
|
| ||||||||||
5 |
Công ty Bia HB |
18h-22h |
18h-22h | ||||||||||||
6 |
1A |
|
| ||||||||||||
7 |
2B |
|
| ||||||||||||
8 |
2C | ||||||||||||||
9 |
2A | ||||||||||||||
10 |
2-2 | ||||||||||||||
11 |
Chăm 1 | ||||||||||||||
12 |
Thống nhất | ||||||||||||||
13 |
Đồng Gạo | ||||||||||||||
14 |
Hạ sơn | ||||||||||||||
15 |
Đồng chụa | ||||||||||||||
16 |
Số 3 | ||||||||||||||
17 |
Cầu sắt | ||||||||||||||
18 |
Sư phạm 1 | ||||||||||||||
19 |
Sư phạm | ||||||||||||||
20 |
Xóm Đầm | ||||||||||||||
21 |
Lâm nghiệp | ||||||||||||||
22 |
Dân chủ | ||||||||||||||
23 |
Số 7 | ||||||||||||||
24 |
Gò vúc | ||||||||||||||
25 |
Tái định cư Sủ ngòi | ||||||||||||||
26 |
6B | ||||||||||||||
|
Lộ 479 E10.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bơm hồ Đúng |
|
|
|
|
|
|
| |||||||
2 |
Khách sạn Sông đà |
|
| ||||||||||||
3 |
Liên đoàn L Động |
|
18h-22h |
18h-22h |
|
|
Ghi chú: Các Trạm biến áp được bôi màu là các trạm sẽ cắt điện theo kế hoạch ( từ 9h30 đến 13h30' )
Các Trạm ghi từ 18h-20h là các trạm sẽ cắt điện từ 18 giờ đến 20 giờ
TRUNG TÂM DỊCH VỤ BÁN ĐẤU GIÁ TÀI SẢN
THÔNG BÁO
Đấu giá tầu khách 50 chỗ và bến nổi (lần IV)