TT |
Tên người nộp thuế |
Mã số thuế |
Địa chỉ kinh doanh |
Số tiền thuế, tiền phạt, tiền chậm nộp còn nợ (đồng) |
Căn cứ công khai thông tin |
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
1 |
Công ty CP Cơ Khí - Lắp máy Sông Đà - Chi Nhánh 1 |
5400240573-007 |
Đường Lê Thánh Tông, phường Hữu Nghị, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình. |
33,871,358,964 |
Không nộp tiền thuế đúng thời hạn sau khi cơ quan quản lý thuế đã áp dụng các biện pháp cưỡng chế thu nợ thuế. |
VP Cục |
2 |
Công ty CP Xây dựng Hòa Bình |
5400108141 |
Tổ 7, phường Đồng Tiến, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình. |
10,041,538,007 |
'' |
VP Cục |
3 |
Công ty Thành An 116 (Tổng Công ty Thành An - Công ty TNHH MTV) |
0100108663-009 |
Tổ 1, phường Tân Thịnh, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình. |
9,925,293,040 |
'' |
VP Cục |
4 |
Công ty CP khoáng sản Hòa Bình |
5400227011 |
Xã Thống Nhất, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình. |
8,078,434,480 |
'' |
VP Cục |
5 |
Chi nhánh Công ty CP Sông Đà 12 - Xí nghiệp Sông Đà 12.2 |
0100105140-006 |
Đường Trần Quý Cáp, tổ 19, phường Tân Hòa, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình. |
4,176,332,148 |
'' |
VP Cục |
6 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư Thành Hưng |
5400387826 |
Thôn Đồng Bông, xã Đồng Tâm, huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình. |
2,150,390,760 |
'' |
VP Cục |
7 |
Công ty CP Chè Hiệp Khánh |
5400257584 |
Khu đồng Minh Tinh, xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình. |
1,602,955,363 |
'' |
VP Cục |
8 |
Công ty TNHH Minh Nguyên |
5400228858 |
Xóm Bún Thia, xã Yên Mông, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình. |
942,996,410 |
'' |
VP Cục |
9 |
Công ty TNHH MTV Ngọc Thảo Hoà Bình |
5400260280 |
(Nhà ông Nguyễn Minh Sơn) thôn Đông Đăng, xã Cao Dương, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình |
11,983,994,742 |
'' |
Lương Sơn |
10 |
Công ty TNHH Công nghiệp dầu nhớt Valine |
5400321487 |
Thôn Ngái Om, xã Cao Dương, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình |
10,025,126,295 |
'' |
Lương Sơn |
11 |
Công ty TNHH BMC Hòa Bình |
5400336099 |
Thôn Lai Trì, xã Cao Thắng, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình |
6,216,014,830 |
'' |
Lương Sơn |
12 |
Công Ty CP Thương Mại Hoàng Yến |
5400256950 |
Xóm Hạnh Phúc, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình |
4,406,215,067 |
'' |
Lương Sơn |
13 |
Công Ty CP Thành Hiếu |
5400253406 |
Xóm Bến Cuối, xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình |
2,353,564,167 |
'' |
Lương Sơn |
14 |
Công Ty CP khai thác khoáng sản Lương Sơn |
5400277943 |
Thôn Ngái Om, xã Cao Dương, huyện Lương Sơn, Hòa Bình |
2,167,705,780 |
'' |
Lương Sơn |
15 |
Công ty TNHH Trung Dũng |
5400228262 |
Khu 3, thị trấn Cao Phong, huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình |
5,426,909,387 |
'' |
Cao Phong |
16 |
Công ty TNHH Xây dựng Duy Tiến |
5400316399 |
Khu 6, thị trấn Hàng Trạm, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình |
368,790,174 |
'' |
Yên Thủy |
17 |
Công Ty TNHH Dăm Gỗ Hoà Bình |
5400461205 |
Thôn Liên Hồng 2, xã Khoan Dụ, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hòa Bình. |
2,169,711,198 |
'' |
Lạc Thủy |
18 |
Công ty TNHH MTV Huy Hoàng LT |
5400387706 |
Thôn An Thịnh, xã Phú Lão, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hòa Bình. |
1,151,729,144 |
'' |
Lạc Thủy |
19 |
Công Ty TNHH Bắc Hà |
5400227558 |
Khu 2, TT Chi Nê, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hòa Bình. |
82,504,963 |
'' |
Lạc Thủy |
20 |
Hợp tác xã khai thác vật liệu |
5400207618 |
Xóm Tôm, xã Hợp Thịnh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hòa Bình. |
1,755,735,162 |
'' |
Kỳ Sơn |
21 |
Công Ty CP Yên Quang |
5400352598 |
Xóm Chằm Cun, xã Yên Quang, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hòa Bình. |
3,020,330,669 |
'' |
Kỳ Sơn |
22 |
Công ty TNHH cơ khí - xây dựng Nhật Anh |
5400215626 |
Địa chỉ kinh doanh: Tiểu khu 4,thị trấn Mai Châu, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình; địa chỉ nhận TB lô 30-NK8 - khu dân cư Bắc Trần Hưng Đạo - thành phố Hòa Bình - tỉnh Hoà Bình. |
456,342,578 |
'' |
Mai Châu |
23 |
Công Ty TNHH ĐTXD và thương mại Thành Công Hn |
5400467101 |
Xóm Chiềng châu, xã Chiềng Châu, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình. |
192,815,159 |
'' |
Mai Châu |
24 |
Công ty CP cồn và tinh bột Phú Mỹ |
5400242080 |
Km 109, QL 6, xã Phong Phú, huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình |
7,268,497,526 |
'' |
Tân Lạc |
25 |
Công ty TNHH MTV Sơn Lộc Nhất |
5400408113 |
Xóm 2, xã Tử Nê, huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình |
141,505,512 |
'' |
Tân Lạc |
26 |
Công ty TNHH MTV Hoàng Nam |
5400429321 |
Xóm Lồ, xã Phong Phú, huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình. |
144,195,600 |
'' |
Tân Lạc |
27 |
Công ty TNHH Bình Minh Tân Lạc |
5400473112 |
Xóm Tân Thành, xã Tuân Lộ, huyện Tân Lạc, tỉnh Hoà Bình. |
139,717,455 |
'' |
Tân Lạc |
28 |
Công ty TNHH MTV thương mại Việt Thanh |
5400320130 |
Số nhà 2, tổ 1, phố Hữu Nghị, thị trấn Vụ Bản, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình. |
82,468,071 |
'' |
Lạc Sơn |
29 |
Công ty TNHH xây dựng Huy Hồng |
5400311496 |
Nhà ông Vũ Văn Huy, số 65, phố Đoàn Kết, thị trấn Vụ Bản, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình. |
51,620,557 |
'' |
Lạc Sơn |
30 |
Công Ty TNHH MTV Hòa Thuận |
5400307330 |
Tiểu khu Liên Phương, thị trấn Đà Bắc, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình |
469,673,954 |
'' |
Đà Bắc |
31 |
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Hoàng Huy |
5400329831 |
Số nhà 90, tổ 16, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Thái Bình, TP. Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình. |
1,780,949,181 |
'' |
Thành phố |
32 |
Công Ty cổ phần V'Star |
5400312362 |
Tổ 18, phường Hữu Nghị, thành phố Hoà Bình, tỉnh Hòa Bình. |
1,884,750,052 |
'' |
Thành phố |
33 |
Công Ty CP tư vấn xây dựng Nam á |
5400271236 |
Số nhà 104, cầu thang 58-59, khu chuyên gia, tổ 20, phường Hữu Nghị, thành phố Hoà Bình, tỉnh Hòa Bình. |
1,266,304,995 |
'' |
Thành phố |
34 |
Công Ty TNHH MTV Gia Ngân |
5400352693 |
Phố Tân Lập 2, xã Trung Minh, TP Hoà Bình, tỉnh Hòa Bình. |
1,541,061,897 |
'' |
Thành phố |
35 |
Công ty TNHH MTV Gia Hưng Hoà Bình |
5400455681 |
Số nhà 10, tổ 18, phường Tân Thịnh, thành phố Hoà Bình, tỉnh Hòa Bình. |
568,785,829 |
'' |
Thành phố |
36 |
Công ty CP Đầu tư xây dựng và Thương mại Lâm Bình |
5400205956 |
Tổ 12, phường Hữu Nghị, thành phố Hoà Bình, tỉnh Hòa Bình. |
3,305,725,135 |
'' |
Thành phố |
37 |
Công ty TNHH MTV Trung Kiên |
5400269290 |
Số nhà 47, tổ 2, phường Chăm Mát, thành phố Hoà Bình, tỉnh Hòa Bình. |
609,902,516 |
'' |
Thành phố |
38 |
Công Ty TNHH MTV Ngọc Khánh |
5400348425 |
Nhà ông Mai Xuân Kiên, lô số 18, khu dân cư Bắc Trần Hưng Đạọ, xã Sủ Ngòi, TP Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình. |
567,280,249 |
'' |
Thành phố |
Tổng cộng |
|
142,389,227,016 |
|
|